Có 2 kết quả:
进步 jìn bù ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ • 進步 jìn bù ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) progress
(2) improvement
(3) to improve
(4) to progress
(5) CL:個|个[ge4]
(2) improvement
(3) to improve
(4) to progress
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) progress
(2) improvement
(3) to improve
(4) to progress
(5) CL:個|个[ge4]
(2) improvement
(3) to improve
(4) to progress
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0