Có 2 kết quả:

进步 jìn bù ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ進步 jìn bù ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) progress
(2) improvement
(3) to improve
(4) to progress
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0